hoàn nguyên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoàn nguyên+
- Revert to the orginal state
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoàn nguyên"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hoàn nguyên":
hoàn nguyên hỗn nguyên - Những từ có chứa "hoàn nguyên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
atom atomic principle aetiologic element 105 primitive intraatomic destruction cause textual more...
Lượt xem: 386